Có 2 kết quả:
保外就医 bǎo wài jiù yī ㄅㄠˇ ㄨㄞˋ ㄐㄧㄡˋ ㄧ • 保外就醫 bǎo wài jiù yī ㄅㄠˇ ㄨㄞˋ ㄐㄧㄡˋ ㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to release for medical treatment (of a prisoner)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to release for medical treatment (of a prisoner)
Bình luận 0