Có 2 kết quả:

保外就医 bǎo wài jiù yī ㄅㄠˇ ㄨㄞˋ ㄐㄧㄡˋ ㄧ保外就醫 bǎo wài jiù yī ㄅㄠˇ ㄨㄞˋ ㄐㄧㄡˋ ㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to release for medical treatment (of a prisoner)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to release for medical treatment (of a prisoner)

Bình luận 0